Vốn chủ sở hữu là gì? Vốn chủ sở hữu gồm những gì? Cách tính vốn chủ sở hữu như thế nào? Tất cả câu hỏi sẽ được Coin46 giải đáp ngay trong bài viết dưới đây.
Vốn chủ sở hữu là gì?
Vốn chủ sở hữu (tiếng Anh: equity capital hoặc shareholder’s equity) là số tiền mà chủ sở hữu đầu tư vào một công ty hoặc tổ chức. Nó đại diện cho giá trị ròng của tài sản sau khi trừ đi các nợ phải trả. Vốn chủ sở hữu được hình thành từ việc chủ sở hữu đầu tư tiền mặt, tài sản hoặc quyền sở hữu và nhận lại cổ phiếu hoặc phần sở hữu trong công ty.
Vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị thực của một công ty và tạo ra nguồn tài chính cho hoạt động kinh doanh của công ty. Nó cũng cung cấp một phần của quyền kiểm soát và lợi nhuận cho các cổ đông hoặc chủ sở hữu của công ty.
Thông qua vốn chủ sở hữu, cổ đông có thể chia sẻ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của công ty và có quyền tham gia vào quyết định quan trọng về công ty. Ngoài ra, vốn chủ sở hữu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá rủi ro và giá trị của một công ty trong quá trình đầu tư và giao dịch chứng khoán.
Công thức tính vốn chủ sở hữu
Công thức tính vốn chủ sở hữu (shareholder’s equity) của một công ty có thể được biểu diễn như sau:
Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản – Tổng nợ
Trong đó:
- Tổng tài sản (Total Assets) là tổng giá trị của tất cả các tài
Vốn chủ sở hữu gồm những gì?

Vốn chủ sở hữu (shareholder’s equity) là số tiền mà chủ sở hữu đã đầu tư vào một công ty hoặc tổ chức. Nó đại diện cho giá trị ròng của tài sản sau khi trừ đi các nợ phải trả. Vốn chủ sở hữu bao gồm các thành phần sau:
- Vốn điều lệ (Share Capital): Đây là số tiền mà cổ đông đã đóng góp vào công ty thông qua việc mua cổ phiếu hoặc phần sở hữu trong công ty. Vốn điều lệ đại diện cho phần sở hữu của cổ đông trong công ty.
- Lãi cổ phiếu (Retained Earnings): Đây là lợi nhuận tích luỹ của công ty sau khi đã trừ đi các cổ tức đã trả cho cổ đông. Lãi cổ phiếu đại diện cho phần lợi nhuận mà công ty đã tích luỹ qua các năm hoạt động.
- Lợi ích thiết thực (Accumulated Other Comprehensive Income): Đây là một phần của lợi nhuận hoặc lỗ nhuận của công ty mà không được tính vào lãi cổ phiếu. Nó bao gồm các khoản như đánh giá lại tài sản, thay đổi giá trị đầu tư ngoại tệ và sự thay đổi trong giá trị của các công cụ tài chính.
- Cổ phiếu tự do (Treasury Stock): Đây là số lượng cổ phiếu mà công ty đã mua lại từ cổ đông. Cổ phiếu tự do không được tính vào vốn chủ sở hữu, vì nó đại diện cho cổ phiếu không còn nằm trong sở hữu của cổ đông.
Tổng cộng của các thành phần trên sẽ tạo thành vốn chủ sở hữu của công ty, đại diện cho giá trị mà cổ đông đã đóng góp và tích luỹ trong công ty.
So sánh vốn chủ sở hữu và vốn điều lệ
Vốn chủ sở hữu (shareholder’s equity) và vốn điều lệ (share capital) là hai khái niệm quan trọng liên quan đến tài chính và kế toán của một công ty. Dưới đây là sự so sánh giữa hai khái niệm này:
Tiêu chí | Vốn chủ sở hữu | Vốn điều lệ |
Định nghĩa | Đại diện cho số tiền mà chủ sở hữu đã đầu tư vào công ty hoặc tổ chức. Nó bao gồm vốn điều lệ, lãi cổ phiếu tích luỹ và lợi ích thiết thực. Vốn chủ sở hữu thường biểu thị giá trị ròng của công ty sau khi trừ đi các nợ phải trả. | Đại diện cho số tiền mà cổ đông đã đóng góp vào công ty thông qua việc mua cổ phiếu hoặc phần sở hữu trong công ty. Vốn điều lệ thường được xác định trong báo cáo tài chính ban đầu của công ty. |
Liên hệ | Vốn chủ sở hữu là một thành phần của vốn tổng của công ty. Nó đại diện cho phần sở hữu của cổ đông trong công ty sau khi trừ đi các nợ phải trả. | Vốn điều lệ là một phần của vốn chủ sở hữu. Nó đại diện cho số tiền mà cổ đông đã đóng góp ban đầu để sở hữu cổ phiếu hoặc phần sở hữu trong công ty. |
Ý nghĩa | Vốn chủ sở hữu thể hiện giá trị ròng của công ty và là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của công ty. Nó đại diện cho số tiền mà công ty có sẵn để đầu tư vào hoạt động kinh doanh và tạo ra lợi nhuận cho cổ đông. | Vốn điều lệ đại diện cho số tiền mà cổ đông đã đóng góp ban đầu và thể hiện khối lượng vốn mà công ty huy động từ cổ đông để thúc đẩy hoạt động kinh doanh. |
Thay đổi | Vốn chủ sở hữu có thể thay đổi theo thời gian thông qua việc cổ tức, mua lại cổ phiếu, tăng vốn hay thua lỗ của công ty. | Vốn điều lệ thường không thay đổi sau khi công ty hoạt động, trừ khi có thay đổi về cổ phiếu của công ty |
Yếu tố ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu

Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu của một công ty. Dưới đây là một số yếu tố chính:
- Lợi nhuận: Lợi nhuận của công ty có tác động trực tiếp đến vốn chủ sở hữu. Nếu công ty tạo ra lợi nhuận, nó có thể được thêm vào vốn chủ sở hữu thông qua lãi cổ phiếu tích luỹ. Ngược lại, nếu công ty ghi nhận lỗ, nó sẽ giảm vốn chủ sở hữu.
- Cổ tức: Công ty có thể chia cổ tức từ lợi nhuận cho cổ đông. Khi cổ tức được trả, nó sẽ giảm vốn chủ sở hữu.
- Mua lại cổ phiếu: Công ty có thể mua lại cổ phiếu từ cổ đông hiện có. Việc mua lại cổ phiếu sẽ giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành và làm tăng tỷ lệ sở hữu của các cổ đông còn lại, từ đó tăng vốn chủ sở hữu.
- Tăng vốn: Công ty có thể tăng vốn bằng cách phát hành cổ phiếu mới hoặc gọi vốn từ cổ đông hiện có. Việc tăng vốn sẽ làm tăng vốn chủ sở hữu.
- Các yếu tố khác: Các yếu tố như thay đổi giá trị tài sản, đánh giá lại tài sản, lợi ích thiết thực và sự thay đổi trong kết quả hoạt động kinh doanh cũng có thể ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu.
Các yếu tố trên có thể làm thay đổi vốn chủ sở hữu theo cách tích cực hoặc tiêu cực. Việc quản lý vốn chủ sở hữu là một phần quan trọng của việc quản lý tài chính và định hình chiến lược kinh doanh của một công ty.
Một số hình thức vốn chủ sở hữu hiện hành
Có một số hình thức vốn chủ sở hữu hiện hành trong một công ty. Dưới đây là một số ví dụ:
- Vốn điều lệ: Đại diện cho số tiền mà cổ đông đã đóng góp ban đầu để sở hữu cổ phiếu hoặc phần sở hữu trong công ty. Vốn điều lệ thường được xác định trong báo cáo tài chính ban đầu của công ty và có thể thay đổi qua các hoạt động tăng vốn, giảm vốn hoặc phát hành cổ phiếu mới.
- Lãi cổ phiếu tích luỹ: Đây là lợi nhuận của công ty được tích luỹ và thêm vào vốn chủ sở hữu. Cổ đông có thể nhận được lãi cổ phiếu tích luỹ thông qua cổ tức hoặc tái đầu tư lại vào công ty.
- Cổ phiếu ưu đãi: Các công ty có thể phát hành cổ phiếu ưu đãi cho những nhóm cổ đông cụ thể, đi kèm với các quyền ưu đãi như quyền ưu tiên nhận cổ tức, quyền biểu quyết, hoặc quyền ưu đãi trong trường hợp công ty giải thể.
- Cổ phiếu quyền: Cổ phiếu quyền (warrant) là một loại giấy chứng nhận có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu thông thường trong tương lai theo một tỷ lệ nhất định. Cổ phiếu quyền cung cấp cho người nắm giữ quyền mua cổ phiếu với giá ưu đãi.
- Kỳ hạn cổ phiếu: Công ty có thể thiết lập kỳ hạn (vesting period) cho cổ phiếu như một cách để thúc đẩy nhân viên hoặc cổ đông tham gia vào công ty trong một khoảng thời gian cố định. Trong thời gian kỳ hạn, cổ phiếu được phân phối dần theo từng đợt.
- Quỹ hưu trí công ty: Một số công ty thành lập quỹ hưu trí công ty (employee stock ownership plan – ESOP) để cung cấp cổ phiếu hoặc phần sở hữu trong công ty cho nhân viên làm việc trong công ty. ESOP giúp thúc đẩy tinh thần sở hữu và tương tác giữa công ty và nhân viên.
Các hình thức vốn chủ sở hữu có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc và chính sách của mỗi công ty.
Một số câu hỏi thường gặp về vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu ảnh hưởng như thế nào đến công ty?
Vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng quan trọng đến công ty và các hoạt động kinh doanh của nó. Dưới đây là một số cách mà vốn chủ sở hữu có thể ảnh hưởng đến công ty:
- Quyền biểu quyết: Vốn chủ sở hữu của một công ty thường được liên kết với quyền biểu quyết trong các quyết định quan trọng của công ty, như bầu cử Hội đồng quản trị, thông qua các quyết định chiến lược và chính sách kinh doanh. Quyền biểu quyết này cho phép cổ đông có sức ảnh hưởng và kiểm soát công ty theo mức độ sở hữu của họ.
- Chính sách tài chính: Vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chính sách tài chính của công ty. Vốn chủ sở hữu cung cấp nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh, quyết định về việc tăng vốn, phát hành cổ phiếu hay trả cổ tức. Điều này ảnh hưởng đến khả năng đầu tư, mở rộng và tài trợ cho các dự án của công ty.
- Đánh giá giá trị công ty: Vốn chủ sở hữu là một thành phần quan trọng trong việc đánh giá giá trị công ty. Giá trị vốn chủ sở hữu của công ty sẽ phản ánh sức mạnh tài chính và khả năng sinh lời của công ty. Điều này có thể ảnh hưởng đến đánh giá từ các nhà đầu tư, đối tác kinh doanh và thị trường chứng khoán.
- Hình thức tài trợ: Vốn chủ sở hữu cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng của công ty trong việc tìm kiếm tài trợ từ các nguồn bên ngoài. Công ty với mức vốn chủ sở hữu cao hơn thường có khả năng thu hút vốn đầu tư và vay vốn tốt hơn, cung cấp cho họ sự linh hoạt tài chính và lợi thế trong các thương vụ và dự án mới.
Làm thế nào để tăng vốn chủ sở hữu của một công ty?
Có một số cách để tăng vốn chủ sở hữu của một công ty. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
- Gọi vốn mới: Công ty có thể tăng vốn chủ sở hữu bằng cách phát hành cổ phiếu mới và mời các nhà đầu tư hoặc cổ đông hiện tại mua cổ phiếu. Quá trình này thường được gọi là “gọi vốn” hoặc “tăng vốn”.
- Tái đầu tư lợi nhuận: Thay vì trả cổ tức cho cổ đông, công ty có thể tái đầu tư lợi nhuận vào hoạt động kinh doanh để tăng vốn chủ sở hữu. Điều này giúp tăng tổng giá trị của công ty và cung cấp nguồn lực cho sự phát triển và mở rộng.
- Hợp nhất và mua lại: Công ty có thể tăng vốn chủ sở hữu bằng cách thực hiện các hoạt động hợp nhất hoặc mua lại công ty khác. Quá trình này cung cấp cơ hội để tích hợp hoạt động kinh doanh và tài sản của hai công ty, đồng thời tăng vốn chủ sở hữu.
- Hợp tác và đối tác liên doanh: Công ty có thể tăng vốn chủ sở hữu bằng cách hợp tác với các đối tác liên doanh hoặc đầu tư vào các công ty khác. Qua việc chia sẻ nguồn lực và rủi ro, công ty có thể tăng vốn chủ sở hữu và mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh.
- Vay vốn: Một công ty cũng có thể tăng vốn chủ sở hữu bằng cách vay vốn từ các nguồn tài chính bên ngoài, chẳng hạn như ngân hàng hoặc nhà đầu tư. Tuy nhiên, điều này tạo nợ cho công ty và cần được quản lý cẩn thận để đảm bảo khả năng trả nợ và lợi ích tài chính dài hạn.
Quá trình tăng vốn chủ sở hữu phụ thuộc vào cấu trúc và chính sách của từng công ty, và nó thường phải tuân thủ các quy định và quy trình pháp lý liên quan. Do đó, trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp nào để tăng vốn chủ sở hữu.
Vốn chủ sở hữu có thay đổi không? Nếu có, thay đổi như thế nào?
Vốn chủ sở hữu có thể thay đổi trong quá trình hoạt động của một công ty. Thay đổi vốn chủ sở hữu có thể xảy ra qua các phương thức sau:
- Chuyển đổi vốn: Công ty có thể thực hiện chuyển đổi vốn từ một hình thức vốn sang hình thức vốn khác, ví dụ từ vốn điều lệ sang vốn chủ sở hữu.
- Chia cổ tức: Khi công ty chia cổ tức, giá trị cổ phiếu giảm tương ứng với số tiền được chia đến cổ đông. Điều này ảnh hưởng đến tỷ lệ sở hữu của cổ đông trong công ty, nhưng không làm thay đổi tổng giá trị vốn chủ sở hữu.
Kết lại
Trên đây là toàn bộ thông tin Coin46 cung cấp về Vốn chủ sở hữu là gì? Vốn chủ sở hữu gồm những gì? Mong rằng những thông tin cung cấp hữu ích đối với các nhà đầu tư.