Lợi nhuận là gì? Cách tính lợi nhuận cụ thể như thế nào? Hãy cùng Coin46 tìm hiểu kiến thức tài chính này để các nhà đầu tư vững bước hơn trên con đường mình đã chọn.
Lợi nhuận là gì?
Lợi nhuận là khoản tiền dương (thường được đo bằng tiền tệ) mà một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân kiếm được sau khi trừ đi tất cả các chi phí và các khoản tiền chi tiêu khác từ doanh thu hoặc thu nhập. Nó là sự khác biệt giữa tổng doanh thu và tổng chi phí.
Lợi nhuận thường được xem là một thước đo quan trọng về hiệu quả kinh doanh và sức khỏe tài chính của một tổ chức, và nó cũng có thể được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của một doanh nghiệp trong việc tạo ra giá trị và trả về cho các cổ đông hoặc chủ sở hữu.
Lợi nhuận ròng là gì?
Lợi nhuận ròng (tiếng Anh: net profit) là số tiền thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí, thuế và các khoản chi tiêu khác từ doanh thu hoặc thu nhập của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân. Nó thể hiện lợi nhuận thực tế mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp kiếm được sau khi đã tính đến tất cả các yếu tố liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Lợi nhuận ròng là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất và sức khỏe tài chính của một tổ chức. Nó cho biết mức độ thành công của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận sau khi đã trừ đi các chi phí cốt lõi như chi phí sản xuất, chi phí quản lý, chi phí bán hàng và các khoản chi tiêu khác. Lợi nhuận ròng cũng có thể được sử dụng để tính toán các chỉ số tài chính khác như tỷ suất lợi nhuận ròng, tỷ suất sinh lời, hoặc để so sánh với các kỳ kế toán trước đó hoặc với các công ty cùng ngành.
Lợi nhuận gộp là gì?

Lợi nhuận gộp (tiếng Anh: gross profit) là một khái niệm trong lĩnh vực kế toán và tài chính, được tính bằng cách trừ đi chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa và dịch vụ từ doanh thu. Đây là số tiền thu được sau khi đã trừ đi các chi phí trực tiếp như chi phí nguyên vật liệu, chi phí lao động trực tiếp và các chi phí sản xuất khác.
Lợi nhuận gộp thể hiện khả năng của một tổ chức hoặc doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ hoạt động sản xuất và kinh doanh cốt lõi của mình. Nó cung cấp thông tin về mức độ hiệu quả trong việc quản lý chi phí sản xuất và khả năng định giá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Lợi nhuận gộp không tính đến các khoản chi phí không trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa và dịch vụ, chẳng hạn như chi phí quản lý, chi phí tiếp thị, chi phí nghiên cứu và phát triển. Do đó, lợi nhuận gộp không phản ánh được mức độ hiệu quả toàn diện của một doanh nghiệp.
Lợi nhuận thuần là gì?
Lợi nhuận thuần (tiếng Anh: net profit) là số tiền thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí, thuế và các khoản chi tiêu khác từ doanh thu hoặc thu nhập của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân. Nó thể hiện lợi nhuận thực tế mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp kiếm được sau khi đã tính đến tất cả các yếu tố liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Lợi nhuận thuần là lợi nhuận cuối cùng mà một tổ chức hay doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi tất cả các khoản chi phí, bao gồm cả các khoản chi phí trực tiếp và gián tiếp, thuế và các khoản lỗ, cùng với các yếu tố khác như lãi suất và thu nhập không thuộc hoạt động kinh doanh chính.
Lợi nhuận thuần là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất và sức khỏe tài chính của một tổ chức. Nó cho biết mức độ thành công của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí cốt lõi và các yếu tố khác. Lợi nhuận thuần cũng có thể được sử dụng để tính toán các chỉ số tài chính khác như tỷ suất lợi nhuận thuần, tỷ suất sinh lời và được sử dụng trong quá trình so sánh với các kỳ kế toán trước đó hoặc với các công ty cùng ngành.
Lợi nhuận biên là gì?
Lợi nhuận biên (tiếng Anh: profit margin) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường lợi nhuận tương đối của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc sản phẩm. Nó cho biết tỷ lệ lợi nhuận so với doanh thu hoặc chi phí.
Lợi nhuận biên có thể được tính theo hai cách:
- Lợi nhuận biên gộp (gross profit margin): Đây là tỷ lệ lợi nhuận gộp so với doanh thu. Nó thể hiện tỷ lệ lợi nhuận mà một doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa và dịch vụ. Công thức tính lợi nhuận biên gộp là:Lợi nhuận biên gộp = (Lợi nhuận gộp / Doanh thu) x 100%
- Lợi nhuận biên thuần (net profit margin): Đây là tỷ lệ lợi nhuận thuần so với doanh thu. Nó thể hiện tỷ lệ lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các chi phí, thuế và các khoản chi tiêu khác từ doanh thu. Công thức tính lợi nhuận biên thuần là:Lợi nhuận biên thuần = (Lợi nhuận thuần / Doanh thu) x 100%
Lợi nhuận biên là một chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính, vì nó cho phép đánh giá hiệu suất lợi nhuận của một doanh nghiệp hoặc sản phẩm so với doanh thu. Nó cũng có thể được sử dụng để so sánh hiệu suất giữa các công ty trong cùng ngành hoặc theo thời gian. Một lợi nhuận biên cao thường cho thấy một mô hình kinh doanh hiệu quả và khả năng tạo ra lợi nhuận tốt.
Lợi nhuận bình quân là gì?
Lợi nhuận bình quân (tiếng Anh: average profit) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ lợi nhuận trung bình thu được trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó được tính bằng cách chia tổng lợi nhuận cho số lượng đơn vị thời gian tương ứng.
Lợi nhuận bình quân thường được sử dụng trong việc đánh giá hiệu suất kinh doanh theo thời gian hoặc so sánh giữa các khoảng thời gian khác nhau. Chẳng hạn, trong một năm kế toán, lợi nhuận bình quân có thể tính dựa trên lợi nhuận thuần (net profit) hoặc lợi nhuận gộp (gross profit) của công ty. Nó cho phép một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp đánh giá mức độ thành công của hoạt động kinh doanh trong suốt một khoảng thời gian.
Lợi nhuận bình quân cũng có thể được sử dụng để tính toán lợi nhuận trung bình đối với các sản phẩm, dịch vụ hoặc các khối lượng giao dịch khác nhau. Nó cung cấp thông tin về mức độ lợi nhuận trung bình mà một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể mang lại trong một khoảng thời gian nhất định.
Lợi nhuận trước thuế là gì?
Lợi nhuận trước thuế (tiếng Anh: pre-tax profit) là số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân trước khi trừ đi số tiền thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc thuế thu nhập cá nhân.
Lợi nhuận trước thuế thường là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất tài chính của một tổ chức và hiển thị mức độ thành công của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận trước khi chịu sự ảnh hưởng của hệ thống thuế.
Lợi nhuận trước thuế có thể được sử dụng để tính toán các tỷ lệ lợi nhuận khác, như tỷ suất lợi nhuận trước thuế (pre-tax profit margin), là lợi nhuận trước thuế so với doanh thu, hoặc tỷ suất sinh lời trước thuế (return on pre-tax profit), là lợi nhuận trước thuế so với tổng tài sản hoặc vốn đầu tư.
Lợi nhuận trước thuế không bao gồm số tiền thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc thuế thu nhập cá nhân, và còn có thể bị ảnh hưởng bởi các khoản chi phí khác như chi phí tài chính, chi phí hoạt động, chi phí quản lý, và các khoản thu nhập không thuộc hoạt động kinh doanh chính.
Lợi nhuận giữ lại là gì?
Lợi nhuận giữ lại (tiếng Anh: retained earnings) là số tiền còn lại sau khi trừ đi các khoản chi trả cổ tức và phân phối lợi nhuận cho cổ đông của một tổ chức hoặc công ty. Nó thể hiện phần lợi nhuận đã tích lũy và không được chia sẻ cho cổ đông.
Lợi nhuận giữ lại được tính bằng cách lấy lợi nhuận sau thuế trừ đi các khoản chi trả cổ tức. Nó là kết quả của việc tích lũy lợi nhuận trong quá khứ và thường được sử dụng để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh, tăng vốn chủ sở hữu, hoặc trả nợ.
Lợi nhuận giữ lại có thể được sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng tăng trưởng của một công ty. Nó cũng có thể được xem như một nguồn tài nguyên nội bộ để hỗ trợ đầu tư và phát triển trong tương lai. Lợi nhuận giữ lại càng lớn, tức là công ty đã tích lũy được nhiều lợi nhuận và có khả năng sử dụng chúng cho mục tiêu kinh doanh dài hạn.
Lợi nhuận giữ lại cũng có thể được thể hiện trong báo cáo tài chính của một công ty, trong phần “Vốn chủ sở hữu” hoặc “Nguyên vốn” của bảng cân đối kế toán.
Lợi nhuận sau thuế là gì?
Lợi nhuận sau thuế (tiếng Anh: net profit after tax) là số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân sau khi đã trừ đi số tiền thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc thuế thu nhập cá nhân.
Lợi nhuận sau thuế thể hiện lợi nhuận thực tế mà một tổ chức hoặc doanh nghiệp kiếm được sau khi đã tính đến sự ảnh hưởng của thuế. Nó bao gồm cả lợi nhuận gộp (gross profit) và các khoản chi phí khác như chi phí hoạt động, chi phí tài chính và chi phí thuế.
Lợi nhuận sau thuế thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất tài chính và khả năng sinh lời của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Nó cung cấp thông tin về mức độ thành công trong việc tạo ra lợi nhuận sau khi đã trừ đi các yếu tố chi phí và thuế.
Lợi nhuận sau thuế có thể được sử dụng để tính toán các chỉ số tài chính khác như tỷ suất lợi nhuận sau thuế (net profit margin), là lợi nhuận sau thuế so với doanh thu, hoặc tỷ suất sinh lời sau thuế (return on net profit), là lợi nhuận sau thuế so với tổng tài sản hoặc vốn đầu tư.
Lợi nhuận sau thuế cũng có thể được phân phối cho các cổ đông thông qua việc trả cổ tức hoặc được giữ lại để tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh và phát triển tương lai của tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Bản chất của lợi nhuận là gì?
Bản chất của lợi nhuận là sự tăng thêm giá trị hay lợi ích kinh tế mà một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân nhận được từ hoạt động kinh doanh của mình. Nó đại diện cho sự chênh lệch giữa doanh thu và các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Lợi nhuận phản ánh khả năng của một tổ chức trong việc tạo ra giá trị cao hơn so với chi phí để hoạt động, sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Nó là kết quả của quá trình kinh doanh hiệu quả, trong đó doanh nghiệp có thể tận dụng tốt các nguồn lực, tăng năng suất lao động, tối ưu hóa quy trình sản xuất và cung cấp giá trị gia tăng cho khách hàng.
Lợi nhuận cung cấp nguồn tài chính để đầu tư, mở rộng hoạt động kinh doanh, trả lương, trả nợ và tái đầu tư vào công ty. Nó cũng làm hấp dẫn các nhà đầu tư, tăng giá trị cổ phiếu và tạo ra tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
Tuy nhiên, bản chất của lợi nhuận không chỉ dừng lại ở khía cạnh tài chính. Nó còn phản ánh sự tạo ra giá trị xã hội, như đóng góp vào tạo ra việc làm, phát triển kinh tế địa phương, đóng thuế và thúc đẩy sự phát triển bền vững của cộng đồng.
Công thức tính lợi nhuận
Công thức tính lợi nhuận phụ thuộc vào loại lợi nhuận cụ thể bạn đang muốn tính. Dưới đây là một số công thức phổ biến để tính lợi nhuận trong các tình huống khác nhau:
- Lợi nhuận gộp (Gross profit): Gross profit = Doanh thu – Chi phí hàng bán
- Lợi nhuận thuần (Net profit): Net profit = Doanh thu – Tổng chi phí (bao gồm cả chi phí hàng bán, chi phí hoạt động, chi phí tài chính, thuế và các khoản chi phí khác)
- Lợi nhuận trước thuế (Pre-tax profit): Pre-tax profit = Lợi nhuận thuần + Thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc thuế thu nhập cá nhân
- Lợi nhuận sau thuế (Net profit after tax): Net profit after tax = Lợi nhuận trước thuế – Số tiền thuế
Lưu ý rằng các công thức trên chỉ là ví dụ và có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và yêu cầu cụ thể của mỗi trường hợp. Ngoài ra, để tính toán chính xác lợi nhuận, bạn cần có dữ liệu tài chính chi tiết, bao gồm doanh thu, chi phí và số tiền thuế áp dụng.
Tỷ suất lợi nhuận là gì?
Tỷ suất lợi nhuận (tiếng Anh: profit margin) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường lợi nhuận tương đối của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc sản phẩm. Nó cho biết tỷ lệ lợi nhuận so với doanh thu hoặc chi phí.
Có ba loại tỷ suất lợi nhuận phổ biến:
- Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross profit margin): Tỷ suất lợi nhuận gộp tính tỷ lệ lợi nhuận gộp so với doanh thu. Nó thể hiện tỷ lệ lợi nhuận mà một doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa và dịch vụ. Công thức tính tỷ suất lợi nhuận gộp là: Tỷ suất lợi nhuận gộp = (Lợi nhuận gộp / Doanh thu) x 100%
- Tỷ suất lợi nhuận thuần (Net profit margin): Tỷ suất lợi nhuận thuần tính tỷ lệ lợi nhuận thuần so với doanh thu. Nó thể hiện tỷ lệ lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các chi phí, thuế và các khoản chi tiêu khác từ doanh thu. Công thức tính tỷ suất lợi nhuận thuần là: Tỷ suất lợi nhuận thuần = (Lợi nhuận thuần / Doanh thu) x 100%
- Tỷ suất lợi nhuận trước thuế (Pre-tax profit margin): Tỷ suất lợi nhuận trước thuế tính tỷ lệ lợi nhuận trước thuế so với doanh thu. Nó thể hiện tỷ lệ lợi nhuận mà một doanh nghiệp thu được trước khi trừ đi số tiền thuế. Công thức tính tỷ suất lợi nhuận trước thuế là: Tỷ suất lợi nhuận trước thuế = (Lợi nhuận trước thuế / Doanh thu) x 100%
Tỷ suất lợi nhuận là một công cụ quan trọng để đánh giá hiệu suất kinh doanh của một tổ chức và so sánh hiệu suất giữa các công ty trong cùng ngành hoặc theo thời gian. Một tỷ suất lợi nhuận cao thường cho thấy một mô hình kinh doanh hiệu quả và khả năng tạo ra lợi nhuận tốt.
Vai trò của lợi nhuận

Lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong các khía cạnh khác nhau của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Dưới đây là một số vai trò chính của lợi nhuận:
- Đo lường hiệu suất kinh doanh: Lợi nhuận là một chỉ số đo lường hiệu suất tài chính của một tổ chức. Nó cho phép xác định mức độ thành công của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Lợi nhuận có thể được so sánh với các mục tiêu hoặc chuẩn mực trong ngành để đánh giá hiệu suất và tầm cỡ của doanh nghiệp.
- Gắn kết vốn và hấp dẫn đầu tư: Lợi nhuận là yếu tố quan trọng trong việc gắn kết và tăng cường vốn của một tổ chức. Một mức lợi nhuận hấp dẫn có thể thu hút nhà đầu tư mới, tăng cường niềm tin của cổ đông hiện tại và thu hẹp khoảng cách vốn hóa giữa doanh nghiệp và đối thủ cạnh tranh.
- Tạo nguồn tài nguyên tái đầu tư: Lợi nhuận cung cấp nguồn tài nguyên tái đầu tư để mở rộng hoạt động kinh doanh, nghiên cứu và phát triển, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, và thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức.
- Trả cổ tức và phân phối lợi nhuận: Lợi nhuận cung cấp nguồn tài chính để trả cổ tức cho cổ đông hoặc phân phối lợi nhuận trong trường hợp tổ chức là một hợp tác xã hoặc tổ chức phi lợi nhuận. Điều này giúp đáp ứng mong đợi và lợi ích của cổ đông, tạo lòng tin và khích lệ sự tham gia của họ.
- Đảm bảo sự tồn tại và phát triển: Lợi nhuận là yếu tố cần thiết để đảm bảo sự tồn tại và phát triển của một tổ chức. Nếu không có lợi nhuận hoặc lợi nhuận bị thiếu hụt, tổ chức có thể gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động.
Ý nghĩa của lợi nhuận đối với doanh nghiệp
Lợi nhuận có ý nghĩa quan trọng và đa dạng đối với doanh nghiệp. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của lợi nhuận đối với doanh nghiệp:
- Đánh giá hiệu suất kinh doanh: Lợi nhuận là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp. Nó cho phép doanh nghiệp biết được mức độ thành công trong việc tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh. Lợi nhuận cao có thể cho thấy một mô hình kinh doanh hiệu quả và khả năng tạo ra giá trị cho cổ đông.
- Tạo nguồn tài chính: Lợi nhuận cung cấp nguồn tài chính quan trọng để doanh nghiệp có thể tồn tại, phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh. Nó cung cấp vốn tái đầu tư để nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường, nghiên cứu và phát triển, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, thu hút nhà đầu tư và tạo ra tiềm năng tăng trưởng.
- Trả lương và phát triển nhân viên: Lợi nhuận cho phép doanh nghiệp có khả năng trả lương và phúc lợi cho nhân viên. Điều này giúp thu hút và giữ chân nhân tài, tạo động lực làm việc và tăng cường sự phát triển và đóng góp của nhân viên vào sự thành công của doanh nghiệp.
- Trả cổ tức cho cổ đông: Lợi nhuận cung cấp nguồn tài chính để trả cổ tức cho cổ đông. Điều này làm tăng giá trị cổ phiếu và tạo ra thu nhập cho cổ đông, khích lệ sự tham gia của họ và tạo lòng tin với doanh nghiệp.
- Tạo động lực và đầu tư vào tương lai: Lợi nhuận cho phép doanh nghiệp có khả năng đầu tư vào tương lai, nghiên cứu và phát triển, cải tiến sản phẩm và dịch vụ, thâm nhập vào các thị trường mới và thích ứng với thay đổi trong môi trường kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh và tạo ra tiềm năng tăng trưởng trong thời gian tới.
Kết lại
Trên đây là chia sẻ của Coin46 về Lợi nhuận là gì? Công thức tính lợi nhuận cơ bản. Mong rằng nó sẽ giúp các nhà đầu tư có thêm kiếm thức để cững bước tiến tới.